Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chú tiểu
[chú tiểu]
|
danh từ
novice, lay brother (in Buddhist temple)
Từ điển Việt - Việt
chú tiểu
|
danh từ
người con trai mới đi tu (Phật giáo)