Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chôm chĩa
[chôm chỉa]
|
(tiếng lóng) to steal; to pilfer; to pinch; to filch; to nick; to swipe; to sneak