Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chó lửa
[chó lửa]
|
danh từ
revolver; pistol
Từ điển Việt - Việt
chó lửa
|
danh từ
súng lục