Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chó biển
[chó biển]
|
danh từ
seal; sea-dog; sea-calf
Chuyên ngành Việt - Anh
chó biển
[chó biển]
|
Sinh học
sea-dog
Từ điển Việt - Việt
chó biển
|
danh từ
loài thú biển, chân biến thành bơi chèo; xem hải cẩu