Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chính trực
[chính trực]
|
tính từ
straightforward; truthful; upright; veracious; sportsmanlike
Từ điển Việt - Việt
chính trực
|
tính từ
tính ngay thẳng
con người công minh, chính trực