Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chép miệng
[chép miệng]
|
smack the lips (cũng chép môi )
Từ điển Việt - Việt
chép miệng
|
động từ
chập môi và mở miệng cho kêu thành tiếng
chép miệng than thầm
sát đầu lưỡi vào hàm trên, tạo tiếng kêu khẽ tỏ ý tiếc rẽ hay bực mình
chép miệng thở dài