Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chén mắt trâu
|
danh từ
chén tròn, nhỏ, giống hình mắt trâu
rót rượu vào chén mắt trâu