Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cháu dâu
[cháu dâu]
|
danh từ
Wife of one's grandson.
Wife of one's nephew.
Từ điển Việt - Việt
cháu dâu
|
danh từ
vợ của cháu trai