Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
cespitose
|

cespitose

cespitose (sĕsʹpĭ-tōs) adjective

Botany.

Growing in tufts or clumps.

[New Latin caespitōsus, from Latin caespes, caespit-, turf.]

cesʹpitosely adverb