Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
cesarean
|

cesarean

cesarean also caesarean or caesarian, cesarian (-zârʹē-ən) adjective

Of or relating to a cesarean section.

noun

A cesarean section.