Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
central processing unit
|
Kỹ thuật
bộ xử lý trung tâm
Tin học
bộ xử lý trung tâm
Từ điển Anh - Anh
central processing unit
|

central processing unit

central processing unit (sĕnʹtrəl prŏsʹĕsĭng yʹnĭt) noun

Abbr. CPU

Computer Science.

The part of a computer that interprets and executes instructions.