Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
censorship
['sensə∫ip]
|
danh từ
cơ quan kiểm duyệt
quyền kiểm duyệt
công tác kiểm duyệt
Từ điển Anh - Anh
censorship
|

censorship

censorship (sĕnʹsər-shĭp) noun

1. The act, process, or practice of censoring.

2. The office or authority of a Roman censor.

3. Psychology. Prevention of disturbing or painful thoughts or feelings from reaching consciousness except in a disguised form.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
censorship
|
censorship
censorship (n)
restriction, suppression, control, cutting, editing, bowdlerization, expurgation