Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
cell definition
|
Tin học
định nghĩa ô Những nội dung thực của một ô trong bảng tính, như được hiển thị trên dòng nhập. Nếu đưa một công thức vào ô, thì chương trình sẽ hiển thị kết quả của sự tính toán chứ không phải bản thân công thức. Xem cell protection , entry line , formula , và value