Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
celebration
[,seli'brei∫n]
|
danh từ
hoạt động nhân dịp lễ kỷ niệm
hoạt động kỷ niệm sinh nhật
sự tán dương, sự ca tụng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
celebration
|
celebration
celebration (n)
  • festivity, party, fete, festival, gala, jamboree, revel
  • commemoration, remembrance, observance, salutation, memorial, salute