Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cecidium
[sə'sidiəm]
|
danh từ
mụn; vú; u
nốt sần (lá)