Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cayman
['keimən]
|
Cách viết khác : caiman ['keimən]
danh từ
(động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)