Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cayman
['keimən]
|
Cách viết khác : caiman ['keimən]
danh từ
(động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
Chuyên ngành Anh - Việt
cayman
['keimən]
|
Kỹ thuật
cá sấu mõm rộng
Sinh học
cá sấu mõm rộng
Từ điển Anh - Anh
cayman
|

cayman

cayman (kāʹmən) noun

Variant of caiman.