Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cay mắt
[cay mắt]
|
one's eyes are burning/stinging/smarting
Từ điển Việt - Việt
cay mắt
|
tính từ
mắt khó chịu vì thiếu ngủ hay khói, bụi bay vào
Khói bốc tỏa cay mắt, họ dụi mắt lia lịa.(Nguyễn Tuân)