Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
casuistry
['kæzjuistri]
|
danh từ
lý lẽ tài tình nhưng giả tạo để giải quyết các vấn đề về tinh thần; lý lẽ ngụy biện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
casuistry
|
casuistry
casuistry (n)
sophistry, unsound reasoning, subtlety, twisting the facts, justification, vindication, excuse