Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
casuistic
[,kæzju'istik]
|
Cách viết khác : casuistical [,kæzju'istikl]
tính từ
có tính cách ngụy biện, giả tạo
Từ điển Anh - Anh
casuistic
|

casuistic

casuistic (zh-ĭsʹtĭk) also casuistical (-tĭ-kəl) adjective

Of or relating to casuists or casuistry.

casuisʹtically adverb