Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
casserole
['kæsəroul]
|
danh từ
nồi đất
món thịt hầm
động từ
nấu thịt trong nồi
Chuyên ngành Anh - Việt
casserole
['kæsəroul]
|
Kỹ thuật
món thịt rau hầm
Sinh học
món thịt rau hầm
Từ điển Anh - Anh
casserole
|

casserole

casserole (kăsʹə-rōl) noun

1. a. A dish, usually of earthenware, glass, or cast iron, in which food is both baked and served. b. Food prepared and served in such a dish.

2. Chemistry. A small-handled, deep porcelain crucible used for heating and evaporating.

 

[French, saucepan, diminutive of Old French casse, ladle, pan, from Old Provençal cassa, from Medieval Latin cattia, dipper, from Greek kuathion diminutive of kuathos, ladle.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
casserole
|
casserole
casserole (n)
cooking pot, deep dish, covered dish, crockpot, oven dish
casserole (v)
braise, stew, simmer, slow cook