Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
cardholder
|

cardholder

cardholder (kärdʹhōldər) noun

One that holds a card, especially a credit card.

cardʹholding adjective