Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carafe
[kə'rɑ:f]
|
danh từ
bình đựng nước (để ở bàn ăn)
Từ điển Anh - Anh
carafe
|

carafe

carafe (kə-răfʹ) noun

1. A glass or metal bottle, often with a flared lip, used for serving water or wine.

2. A glass pot with a pouring spout, used in making coffee.

 

[French, from Italian caraffa, from Spanish garrafa, probably from Arabic ġarafa, to ladle, scoop.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
carafe
|
carafe
carafe (n)
flask, decanter, bottle