Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
canh gà
[canh gà]
|
Cockcrow (announcing dawn).
daybreak
chicken broth
Từ điển Việt - Việt
canh gà
|
danh từ
thời gian cuối đêm, lúc trời sắp sáng
Tiếng chuông Trấn Vũ, canh gà Thọ Xương (Ca dao)Thế rồi nó khuyết ở đầu ngọn tre, những lúc gió sớm giục canh gà gọi nước bể dâng lên. (Nguyễn Tuân)