Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
canary
[kə'neəri]
|
danh từ
chim hoàng yến ( (cũng) canary bird )
rượu vang canari ( (cũng) canary wine )