Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
canard
[kæ'nɑ:d]
|
danh từ
tin vịt
Từ điển Anh - Anh
canard
|

canard

canard (-närdʹ) noun

1. An unfounded or false, deliberately misleading story.

2. a. A short, winglike control surface projecting from the fuselage of an aircraft, such as a space shuttle, mounted forward of the main wing and serving as a horizontal stabilizer. b. An aircraft whose horizontal stabilizing surfaces are forward of the main wing.

 

[French, duck, canard, probably from the phrase vendre un canard à moitié, to half-sell a duck, to swindle, from Old French quanart, duck, from caner, to cackle, of imitative origin.]