Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cameo
['kæmiou]
|
danh từ
đồ trang sức đá chạm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cameo
|
cameo
cameo (n)
character part, cameo role, appearance, role, part, walk-on