Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
camarilla
[kæmə'rilə]
|
danh từ
nhóm cố vấn bí mật của nhà vua
bè đảng
Từ điển Anh - Anh
camarilla
|

camarilla

camarilla (mə-rĭlʹə, -rēʹyə) noun

A group of confidential, often scheming advisers; a cabal.

[Spanish diminutive of cámara, room, from Late Latin camera. See chamber.]