Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
camaraderie
[,kæmə'rɑ:dəri:]
|
danh từ
tình bạn, sự thân thiết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
camaraderie
|
camaraderie
camaraderie (n)
friendship, amity (formal), companionship, solidarity, company, comradeship
antonym: enmity