Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cam lồ
[cam lồ]
|
sweet dew; favours
dregs of opium
Từ điển Việt - Việt
cam lồ
|
danh từ
cam lộ
Nghe con nói, bần đạo vui vẻ biết mấy như giữa trưa nắng mà uống được nước Cam lồ. (Sơn Nam)
nước nấu xái thuốc phiện