Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
calix
['kælisi:z]
|
(bất qui tắc) danh từ số nhiều calices
(giải phẫu) khoang hình cốc
Chuyên ngành Anh - Việt
calix
['kæliks]
|
Kỹ thuật
đài
Sinh học
đài
Từ điển Anh - Anh
calix
|

calix

calix (kāʹlĭks, kălʹĭks) noun

plural calices (kāʹlĭ-sēz, kălʹĭ-)

Ecclesiastical.

A chalice.

[Latin calix, calic-, cup.]