Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cage
[keidʒ]
|
danh từ
lồng, chuồng, cũi
trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
buồng (thang máy)
bộ khung, bộ sườn (nhà...)
ngoại động từ
nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
giam giữ
Chuyên ngành Anh - Việt
cage
[keidʒ]
|
Hoá học
lồng, buồng
Kỹ thuật
khung; đàn; buồng; khoang
Sinh học
lồng
Tin học
khung
Toán học
lồng
Vật lý
lồng
Xây dựng, Kiến trúc
lồng, buồng, khung
Từ điển Anh - Anh
cage
|

cage

cage (kāj) noun

1. A structure for confining birds or animals, enclosed on at least one side by a grating of wires or bars that lets in air and light.

2. A barred room or fenced enclosure for confining prisoners.

3. An enclosing openwork structure: placed a protective cage over the sapling; a bank teller's cage.

4. An elevator car.

5. a. Baseball. A large wire screen placed behind home plate to stop balls in batting practice. b. Sports. A hockey or soccer goal made of a network frame. c. Basketball. The basket.

verb, transitive

caged, caging, cages

To put or confine in or as if in a cage. See synonyms at enclose.

[Middle English, from Old French, from Latin cavea.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cage
|
cage
cage (n)
birdcage, crate, pen, coop, enclosure
cage (v)
confine, enclose, pen, coop up, impound, shut in, fence in, lock in, hem in
antonym: release