Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
caffeine
['kæfi:n]
|
danh từ
(dược học) cà-phê-in
Chuyên ngành Anh - Việt
caffeine
['kæfi:n]
|
Kỹ thuật
caphêin
Từ điển Anh - Anh
caffeine
|

caffeine

caffeine also caffein (kă-fēnʹ, kăfʹēn, kăfʹē-ĭn) noun

A bitter white alkaloid, C8H10N4O2, often derived from tea or coffee and used in medicine chiefly as a mild stimulant and to treat certain kinds of headache.

[German Kaffein (from Kaffee, coffee) or French caféine, both from French café, coffee. See café.]

cafʹfeinated (kăfʹə-nātĭd) adjective