Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
cafetorium
|

cafetorium

cafetorium (fĭ-tôrʹē-əm, -tōrʹ-) noun

plural cafetoriums or cafetoria (-tôrʹē-ə, -tōrʹ-)

A large room, usually in an educational institution, that serves both as a cafeteria and as an auditorium.

[cafe(teria) + (audi)torium.]