Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cafeteria
[,kæfi'tiəriə]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự phục vụ
Chuyên ngành Anh - Việt
cafeteria
[,kæfi'tiəriə]
|
Kỹ thuật
quán ăn tự phục vụ
Sinh học
quán ăn tự phục vụ
Từ điển Anh - Anh
cafeteria
|

cafeteria

cafeteria (fĭ-tîrʹē-ə) noun

A restaurant in which the customers are served at a counter and carry their meals on trays to tables.

[Spanish cafetería, coffee shop, cafeteria, from café, coffee, from Ottoman Turkish qahveh. See coffee.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cafeteria
|
cafeteria
cafeteria (n)
refectory, dining hall, mess hall, lunchroom, diner