Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cabbage
['kæbidʒ]
|
danh từ
cải bắp
(từ lóng) người ngớ ngẩn
tiền, xìn, giấy bạc
mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
(từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp
nội động từ
ăn bớt vải (thợ may)
Chuyên ngành Anh - Việt
cabbage
['kæbidʒ]
|
Kỹ thuật
bắp cải
Sinh học
cải bắp
Từ điển Anh - Anh
cabbage
|

cabbage

cabbage (kăbʹĭj) noun

1. Any of several forms of a European vegetable (Brassica oleracea var. capitata) of the mustard family, having a globose head consisting of a short stem and tightly overlapping green to purplish leaves.

2. Any of several similar or related plants, such as Chinese cabbage.

3. The terminal bud of several species of palm, eaten as a vegetable.

4. Slang. Money, especially in the form of bills.

5. Informal. Sweetheart; dear. Used as a term of endearment.

 

[Middle English caboche, from Old North French, head, possibly from alteration of Latin caput. See capital1.]

cabʹbagy adjective