Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cực khổ
[cực khổ]
|
unhappy; unfortunate; miserable; unlucky
Từ điển Việt - Việt
cực khổ
|
tính từ
nghèo túng, vất vả
cực khổ, khó khăn có gan chịu đựng