Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cửa miệng
[cửa miệng]
|
mouth, lips; gossip
Từ điển Việt - Việt
cửa miệng
|
danh từ
miệng, thể hiện sự nói năng
tính từ
những lời thường được nhiều người nhắc lại
"cám ơn" là câu cửa miệng