Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
củng cố
[củng cố]
|
to consolidate; to reinforce; to strengthen; to fortify
To consolidate one's position
Từ điển Việt - Việt
củng cố
|
động từ
làm cho chắc chắn hơn
củng cố và phát triển quan hệ ngoại giao
giữ vững
xây dựng và củng cố thương hiệu