Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cổ phiếu
[cổ phiếu]
|
holdings; stock
Từ điển Việt - Việt
cổ phiếu
|
danh từ
chứng từ chứng nhận quyền sở hữu và thu lợi tức cổ phần đối với tài sản hoặc vốn trong một công ty cổ phần. Khi sở hữu cổ phiếu của một công ty, bạn sẽ trở thành cổ đông của công ty đó, nguồn sinh lợi từ cổ phiếu bao gồm cổ tức được chia khi công ty kinh doanh có lợi nhuận và khoản chênh lệch giữa giá mua và giá bán cổ phiếu
thị trường cổ phiếu