Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cổ họng
[cổ họng]
|
throat; gullet
Từ điển Việt - Việt
cổ họng
|
danh từ
phần thực quản ở bên trong cổ
viêm cổ họng