Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cỏ gấu
[cỏ gấu]
|
Cách viết khác : củ gấu [củ gấu]
danh từ
Nut grass, water-chestnut
Chuyên ngành Việt - Anh
cỏ gấu
[cỏ gấu]
|
Kỹ thuật
nut grass
Sinh học
nut grass
Từ điển Việt - Việt
cỏ gấu
|
danh từ
cỏ cùng họ cói, củ nhỏ ruột trắng, mùi thơm, dùng làm thuốc
cỏ gấu đông y gọi là hương phụ