Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cọc chèo
[cọc chèo]
|
thole; thole-pin
Từ điển Việt - Việt
cọc chèo
|
danh từ
đoạn gỗ hoặc tre đóng vào mạn thuyền để giữ mái chèo
tính từ
những người đàn ông lấy các chị em gái cùng một gia đình