Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cắp nách
[cắp nách]
|
Carry under one's arm, clamp something under one's arms
Từ điển Việt - Việt
cắp nách
|
động từ
kẹp vào nách
một tay cắp nách con thơ, cơm sôi lửa tắt, lợn chờ cho ăn