Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cẩu trệ
[cẩu trệ]
|
danh từ
Dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng); dog and hog, beast
Từ điển Việt - Việt
cẩu trệ
|
danh từ
hạng người đê hèn, không có nhân cách
quân cẩu trệ, bọn mày phải đền tội
loài chó, lợn