Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầu treo
[cầu treo]
|
chain-bridge; suspension bridge
Chuyên ngành Việt - Anh
cầu treo
[cầu treo]
|
Hoá học
hanging bridge
Vật lý
suspension bridge
Xây dựng, Kiến trúc
suspension bridge
Từ điển Việt - Việt
cầu treo
|
danh từ
cầu có nhịp đặt trên hệ thống dây xích sắt, không có trụ dưới nước
cầu treo Mỹ Thuận