Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầu chui
[cầu chui]
|
Viaduct
Từ điển Việt - Việt
cầu chui
|
danh từ
xây dựng ở chỗ có đường giao thông cắt nhau, để cho xe lửa đi qua bên trên đường giao thông bộ
nút giao thông cầu chui