Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cảnh sát phòng chống ma tuý
[cảnh sát phòng chống ma túy]
|
antidrug police; drug squad
narcotics agent