Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cưng cứng
[cưng cứng]
|
hardish; somewhat/rather hard
Từ điển Việt - Việt
cưng cứng
|
tính từ
hơi cứng
quả mít còn cưng cứng, chưa chín