Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cơm nếp
[cơm nếp]
|
glutinous rice, sticky rice
Từ điển Việt - Việt
cơm nếp
|
danh từ
cơm nấu bằng gạo nếp trong nồi, không đồ chõ
đĩa cơm nếp trắng phau